Có 2 kết quả:

二十面体 èr shí miàn tǐ ㄦˋ ㄕˊ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄧˇ二十面體 èr shí miàn tǐ ㄦˋ ㄕˊ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

icosahedron

Từ điển Trung-Anh

icosahedron